Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

chinh an

Academic
Friendly

Từ "chinh an" trong tiếng Việt có thể được hiểu một cách đơn giản một từ ghép biểu thị hành động đi xa trở về một cách an toàn. Trong đó, "chinh" có nghĩađi đường xa, thường hành trình khó khăn, trong khi "an" có nghĩayên bình, an toàn. Khi kết hợp lại, "chinh an" thường được dùng để chỉ việc đi xa trở về bình yên, không gặp phải nguy hiểm hay khó khăn.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Chúc bạn chinh an trên con đường sắp tới." (Có nghĩachúc bạn một hành trình xa suôn sẻ an toàn.)
  2. Sử dụng trong văn học:

    • Trong một bài thơ, người ta có thể viết: "Sau bao ngày chinh an, ta trở về quê hương." (Diễn tả sự trở về sau một cuộc hành trình dài an toàn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chinh an" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc trong các bài hát để thể hiện tâm tư cảm xúc về những chuyến đi xa, như sự khám phá, trải nghiệm những kỷ niệm đáng nhớ.
Các biến thể từ gần giống:
  • Chinh phục: có nghĩavượt qua khó khăn, thử thách trong hành trình.
  • An toàn: không nguy hiểm, nguy cơ.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Hành trình: chuyến đi, quá trình di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
  • Du lịch: đi đến những nơi khác để tham quan, khám phá.
Phân biệt với các từ khác:
  • "Chinh an" thường nhấn mạnh vào việc trở về an toàn sau một hành trình dài, trong khi "du lịch" chỉ đơn thuần việc đi đến một nơi nào đó để tham quan không nhất thiết phải đi xa hay gặp nhiều khó khăn.
  1. chinh đi đường xa, an yên ngựa. Người ta thường dùng hai chữ chinh an để chỉ việc đi đường xa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chinh an"